Ngày | Cặp giải 8 miền Trung | Kết quả |
---|---|---|
Hôm nay | ||
28/04/2024 | Kon Tum: 11-59 Khánh Hòa: 91-50 Thừa Thiên Huế: 36-46 | Trượt |
27/04/2024 | Đà Nẵng: 86-91 Quảng Ngãi: 36-94 Đắk Nông: 32-82 | Trượt |
26/04/2024 | Gia Lai: 86-91 Ninh Thuận: 17-28 | Trượt |
25/04/2024 | Bình Định: 52-36 Quảng Trị: 31-16 Quảng Bình: 13-38 | Trượt |
24/04/2024 | Đà Nẵng: 36-32 Khánh Hòa: 66-46 | Trượt |
23/04/2024 | Đắk Lắk: 50-35 Quảng Nam: 36-96 | Trượt |
22/04/2024 | Thừa Thiên Huế: 63-87 Phú Yên: 23-39 | Trượt |
21/04/2024 | Kon Tum: 46-20 Khánh Hòa: 20-68 Thừa Thiên Huế: 27-76 | Trượt |
20/04/2024 | Đà Nẵng: 22-10 Quảng Ngãi: 22-92 Đắk Nông: 57-72 | Trượt |
19/04/2024 | Gia Lai: 81-57 Ninh Thuận: 47-10 | Trượt |
18/04/2024 | Bình Định: 31-59 Quảng Trị: 33-44 Quảng Bình: 89-11 | Trượt |
17/04/2024 | Đà Nẵng: 66-67 Khánh Hòa: 44-19 | TRÚNG Đà Nẵng 66 |
16/04/2024 | Đắk Lắk: 70-59 Quảng Nam: 81-10 | Trượt |
15/04/2024 | Thừa Thiên Huế: 98-80 Phú Yên: 42-46 | Trượt |
14/04/2024 | Kon Tum: 11-53 Khánh Hòa: 20-83 Thừa Thiên Huế: 79-20 | Trượt |
13/04/2024 | Đà Nẵng: 76-63 Quảng Ngãi: 26-48 Đắk Nông: 43-31 | Trượt |
12/04/2024 | Gia Lai: 94-89 Ninh Thuận: 91-82 | Trượt |
11/04/2024 | Bình Định: 44-11 Quảng Trị: 97-93 Quảng Bình: 37-62 | Trượt |
10/04/2024 | Đà Nẵng: 42-80 Khánh Hòa: 39-30 | Trượt |
09/04/2024 | Đắk Lắk: 38-56 Quảng Nam: 90-27 | Trượt |
08/04/2024 | Thừa Thiên Huế: 26-53 Phú Yên: 96-41 | Trượt |
07/04/2024 | Kon Tum: 23-90 Khánh Hòa: 32-53 Thừa Thiên Huế: 31-34 | Trượt |
06/04/2024 | Đà Nẵng: 33-31 Quảng Ngãi: 20-13 Đắk Nông: 71-69 | Trượt |
05/04/2024 | Gia Lai: 44-86 Ninh Thuận: 83-33 | Trượt |
04/04/2024 | Bình Định: 55-63 Quảng Trị: 85-21 Quảng Bình: 22-42 | Trượt |
03/04/2024 | Đà Nẵng: 35-38 Khánh Hòa: 62-73 | Trượt |
02/04/2024 | Đắk Lắk: 79-24 Quảng Nam: 48-80 | Trượt |
01/04/2024 | Thừa Thiên Huế: 30-82 Phú Yên: 81-68 | Trượt |
31/03/2024 | Kon Tum: 99-83 Khánh Hòa: 50-62 Thừa Thiên Huế: 41-19 | Trượt |
30/03/2024 | Đà Nẵng: 25-69 Quảng Ngãi: 15-23 Đắk Nông: 64-70 | Trượt |
29/03/2024 | Gia Lai: 26-22 Ninh Thuận: 88-20 | Trượt |
28/03/2024 | Bình Định: 31-77 Quảng Trị: 98-82 Quảng Bình: 36-66 | Trượt |
27/03/2024 | Đà Nẵng: 19-20 Khánh Hòa: 60-20 | Trượt |
26/03/2024 | Đắk Lắk: 77-99 Quảng Nam: 81-23 | Trượt |
25/03/2024 | Thừa Thiên Huế: 53-60 Phú Yên: 11-27 | Trượt |
24/03/2024 | Kon Tum: 59-40 Khánh Hòa: 74-67 Thừa Thiên Huế: 38-67 | Trượt |
23/03/2024 | Đà Nẵng: 32-86 Quảng Ngãi: 54-24 Đắk Nông: 32-90 | Trượt |
22/03/2024 | Gia Lai: 10-71 Ninh Thuận: 11-42 | Trượt |
21/03/2024 | Bình Định: 68-27 Quảng Trị: 15-52 Quảng Bình: 65-84 | Trượt |
20/03/2024 | Đà Nẵng: 38-30 Khánh Hòa: 77-61 | Trượt |
19/03/2024 | Đắk Lắk: 69-92 Quảng Nam: 84-53 | Trượt |
18/03/2024 | Thừa Thiên Huế: 79-45 Phú Yên: 61-75 | Trượt |
17/03/2024 | Kon Tum: 18-55 Khánh Hòa: 55-89 Thừa Thiên Huế: 66-50 | Trượt |
16/03/2024 | Đà Nẵng: 32-22 Quảng Ngãi: 21-66 Đắk Nông: 66-23 | Trượt |
15/03/2024 | Gia Lai: 90-96 Ninh Thuận: 36-48 | Trượt |
14/03/2024 | Bình Định: 26-23 Quảng Trị: 99-66 Quảng Bình: 17-64 | Trượt |
13/03/2024 | Đà Nẵng: 96-77 Khánh Hòa: 82-33 | Trượt |
12/03/2024 | Đắk Lắk: 42-21 Quảng Nam: 43-47 | Trượt |
11/03/2024 | Thừa Thiên Huế: 39-30 Phú Yên: 22-19 | Trượt |
10/03/2024 | Kon Tum: 41-31 Khánh Hòa: 19-14 Thừa Thiên Huế: 44-25 | Trượt |
09/03/2024 | Đà Nẵng: 86-72 Quảng Ngãi: 63-18 Đắk Nông: 75-31 | TRÚNG Quảng Ngãi 18 |
08/03/2024 | Gia Lai: 44-72 Ninh Thuận: 29-79 | Trượt |
07/03/2024 | Bình Định: 51-63 Quảng Trị: 69-58 Quảng Bình: 73-75 | Trượt |
06/03/2024 | Đà Nẵng: 69-62 Khánh Hòa: 32-22 | Trượt |
05/03/2024 | Đắk Lắk: 69-45 Quảng Nam: 50-14 | Trượt |
04/03/2024 | Thừa Thiên Huế: 21-70 Phú Yên: 84-94 | Trượt |
03/03/2024 | Kon Tum: 39-94 Khánh Hòa: 90-66 Thừa Thiên Huế: 88-51 | Trượt |
02/03/2024 | Đà Nẵng: 19-83 Quảng Ngãi: 67-80 Đắk Nông: 20-73 | Trượt |
01/03/2024 | Gia Lai: 18-76 Ninh Thuận: 78-17 | TRÚNG Ninh Thuận 17 |
Chủ Nhật |
Kon Tum XSKT |
Khánh Hòa XSKH |
Thừa Thiên Huế XSTTH |
Giải tám | 25 | 68 | 99 |
Giải bảy | 787 | 230 | 367 |
Giải sáu | 2091 0114 8858 | 7221 9368 0733 | 3379 6745 1788 |
Giải năm | 9318 | 5194 | 5510 |
Giải tư | 26257 70549 09056 96633 35585 94738 50173 | 42835 21521 37930 00826 33550 92100 98962 | 85199 32981 07262 27351 66376 57914 43806 |
Giải ba | 32784 24151 | 73119 64036 | 41302 17205 |
Giải nhì | 83021 | 85874 | 98934 |
Giải nhất | 97638 | 19874 | 90731 |
Đặc biệt | 905021 | 014259 | 645478 |
Đầu | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 00 | 02, 05, 06 | |
1 | 14, 18 | 19 | 10, 14 |
2 | 21, 21, 25 | 21, 21, 26 | |
3 | 33, 38, 38 | 30, 30, 33, 35, 36 | 31, 34 |
4 | 49 | 45 | |
5 | 51, 56, 57, 58 | 50, 59 | 51 |
6 | 62, 68, 68 | 62, 67 | |
7 | 73 | 74, 74 | 76, 78, 79 |
8 | 84, 85, 87 | 81, 88 | |
9 | 91 | 94 | 99, 99 |