Ngày | Cặp xỉu chủ miền Trung | Kết quả |
---|---|---|
04/05/2024 | Đà Nẵng: 722-281 Quảng Ngãi: 257-873 Đắk Nông: 898-168 | Trượt |
03/05/2024 | Gia Lai: 782-680 Ninh Thuận: 993-830 | Trượt |
02/05/2024 | Bình Định: 119-171 Quảng Trị: 504-429 Quảng Bình: 483-861 | Trượt |
01/05/2024 | Đà Nẵng: 793-912 Khánh Hòa: 735-205 | Trượt |
30/04/2024 | Đắk Lắk: 843-664 Quảng Nam: 897-328 | Trượt |
29/04/2024 | Thừa Thiên Huế: 181-144 Phú Yên: 514-941 | Trượt |
28/04/2024 | Kon Tum: 551-876 Khánh Hòa: 101-679 Thừa Thiên Huế: 816-590 | Trượt |
27/04/2024 | Đà Nẵng: 679-594 Quảng Ngãi: 506-356 Đắk Nông: 162-776 | Trượt |
26/04/2024 | Gia Lai: 196-303 Ninh Thuận: 410-950 | Trượt |
25/04/2024 | Bình Định: 126-390 Quảng Trị: 553-159 Quảng Bình: 289-833 | Trượt |
24/04/2024 | Đà Nẵng: 201-888 Khánh Hòa: 667-153 | Trượt |
23/04/2024 | Đắk Lắk: 263-254 Quảng Nam: 303-233 | Trượt |
22/04/2024 | Thừa Thiên Huế: 763-454 Phú Yên: 989-406 | Trượt |
21/04/2024 | Kon Tum: 672-280 Khánh Hòa: 943-587 Thừa Thiên Huế: 930-564 | Trượt |
20/04/2024 | Đà Nẵng: 223-940 Quảng Ngãi: 933-561 Đắk Nông: 816-308 | Trượt |
19/04/2024 | Gia Lai: 174-251 Ninh Thuận: 650-367 | Trượt |
18/04/2024 | Bình Định: 448-649 Quảng Trị: 687-614 Quảng Bình: 491-901 | Trượt |
17/04/2024 | Đà Nẵng: 782-855 Khánh Hòa: 209-229 | Trượt |
16/04/2024 | Đắk Lắk: 936-169 Quảng Nam: 295-783 | Trượt |
15/04/2024 | Thừa Thiên Huế: 788-601 Phú Yên: 680-325 | Trượt |
14/04/2024 | Kon Tum: 441-587 Khánh Hòa: 537-259 Thừa Thiên Huế: 868-478 | Trượt |
13/04/2024 | Đà Nẵng: 634-212 Quảng Ngãi: 638-427 Đắk Nông: 346-972 | Trượt |
12/04/2024 | Gia Lai: 722-428 Ninh Thuận: 107-218 | Trượt |
11/04/2024 | Bình Định: 713-743 Quảng Trị: 688-246 Quảng Bình: 508-913 | Trượt |
10/04/2024 | Đà Nẵng: 463-750 Khánh Hòa: 140-923 | Trượt |
09/04/2024 | Đắk Lắk: 399-760 Quảng Nam: 566-779 | Trượt |
08/04/2024 | Thừa Thiên Huế: 968-500 Phú Yên: 901-948 | Trượt |
07/04/2024 | Kon Tum: 197-460 Khánh Hòa: 688-907 Thừa Thiên Huế: 980-771 | Trượt |
06/04/2024 | Đà Nẵng: 300-995 Quảng Ngãi: 980-627 Đắk Nông: 431-529 | Trượt |
05/04/2024 | Gia Lai: 178-530 Ninh Thuận: 638-475 | Trượt |
04/04/2024 | Bình Định: 535-160 Quảng Trị: 401-794 Quảng Bình: 299-636 | Trượt |
03/04/2024 | Đà Nẵng: 793-810 Khánh Hòa: 876-164 | Trượt |
02/04/2024 | Đắk Lắk: 746-898 Quảng Nam: 171-467 | Trượt |
01/04/2024 | Thừa Thiên Huế: 855-864 Phú Yên: 251-906 | Trượt |
Thứ Bảy |
Đà Nẵng XSDNG |
Quảng Ngãi XSQNG |
Đắk Nông XSDNO |
Giải tám | 82 | 14 | 64 |
Giải bảy | 733 | 416 | 417 |
Giải sáu | 6383 0731 1787 | 9065 3662 5288 | 7744 7390 9555 |
Giải năm | 2555 | 8108 | 7434 |
Giải tư | 28728 97039 04845 32443 39471 63591 98635 | 30762 41336 13123 08472 55192 81660 90017 | 66828 85081 90821 88766 88687 66788 98517 |
Giải ba | 87884 23108 | 53593 45642 | 25372 32080 |
Giải nhì | 17111 | 51996 | 06355 |
Giải nhất | 15833 | 86364 | 61288 |
Đặc biệt | 304905 | 335201 | 159781 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 05, 08 | 01, 08 | |
1 | 11 | 14, 16, 17 | 17, 17 |
2 | 28 | 23 | 21, 28 |
3 | 31, 33, 33, 35, 39 | 36 | 34 |
4 | 43, 45 | 42 | 44 |
5 | 55 | 55, 55 | |
6 | 60, 62, 62, 64, 65 | 64, 66 | |
7 | 71 | 72 | 72 |
8 | 82, 83, 84, 87 | 88 | 80, 81, 81, 87, 88, 88 |
9 | 91 | 92, 93, 96 | 90 |